Quản lý khoa học là lý thuyết quản lý phân tích các luồng công việc nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, đặc biệt là năng suất lao động. Lý thuyết quản lý này, được phát triển bởi Frederick Winslow Taylor, phổ biến vào những năm 1880 và 1890 trong các ngành sản xuất của Hoa Kỳ.
Giới thiệu chung về nguyên tắc quản lý khoa học.
Hơn một trăm năm trước, Frederick Taylor đã xuất bản Nguyên tắc Quản lý Khoa học, một tác phẩm đã thay đổi mãi mãi cách các tổ chức nhìn nhận về người lao động. Vào thời điểm Taylor xuất bản, các nhà quản lý tin rằng người lao động lười biếng và làm việc chậm chạp và kém hiệu quả. Taylor đã xác định một giải pháp mang tính cách mạng:
Biện pháp khắc phục cho sự kém hiệu quả này nằm ở việc quản lý có hệ thống, thay vì tìm kiếm một nhân tố xuất sắc nào đó.
Bạn có thể cho rằng một lý thuyết cách đây một thế kỷ sẽ không có bất kỳ ứng dụng nào trong thế giới hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, rất tiếc bạn đã sai! Trên thực tế, lý thuyết về phong cách quản lý khoa học của Taylor hiện đươc ứng dụng tại nhiều nhà máy tinh gọn trên thế giới, ngay cả ở Toyota. Một số công cụ trong nguyên tắc quản lý khoa học của ông vẫn được sử dụng cho tới ngày nay: biểu đồ tổ chức, đánh giá hiệu suất, các phép đo và chỉ số chất lượng cũng như các mục tiêu bán hàng và/hoặc sản xuất.
Taylor là một kỹ sư cơ khí, ông quan tâm đến các công việc được thực hiện trong các nhà máy và cửa hàng cơ khí. Ông quan sát thấy rằng các chủ sở hữu và người quản lý của các nhà máy biết rất ít về những gì thực sự diễn ra trong các xưởng. Taylor tin rằng hệ thống ấy có thể được cải thiện.
Thuyết Taylor nghiêng về động lực bên ngoài. Ông tin rằng người ta đi làm để kiếm tiền, chấm hết.
Ông cho rằng cần khuyến khích nhân viên bằng cách đưa ra những tiêu chuẩn rõ ràng, huấn luyện họ những phương thức hiệu quả nhất để đạt được tiêu chuẩn đó và sau đó, thưởng thêm cho họ nếu vượt định mức. Nếu người lao động không có mục tiêu cụ thể thì người đó sẽ không thể làm việc được. Taylor cũng tin rằng quản lý và lao động nên hợp tác và làm việc cùng nhau để đạt được các mục tiêu. Ông là người đầu tiên đề xuất rằng các chức năng chính của các nhà quản lý nên là lập kế hoạch và đào tạo.
Một phần quan trọng của lý thuyết Taylor là nghiên cứu thời gian. Taylor quan tâm đến việc giảm thời gian quy trình và làm việc với các nhà quản lý nhà máy về các nghiên cứu thời gian khoa học. Ở cấp độ cơ bản nhất, nghiên cứu thời gian liên quan đến việc chia nhỏ từng công việc thành các bộ phận thành phần, xác định thời gian cho từng yếu tố và sắp xếp lại các bộ phận thành phương pháp làm việc hiệu quả nhất. Bằng cách đếm và tính toán, Taylor đã tìm cách biến việc quản lý thành một tập hợp các kỹ thuật được tính toán và ghi chép.
Taylor đề xuất một “môi trường gọn gàng, dễ hiểu trong nhà máy, một tổ chức gồm những người mà các hành vi của họ sẽ được lên kế hoạch, phối hợp và kiểm soát dưới sự chỉ đạo liên tục của chuyên gia”. Sản xuất trong nhà máy đã trở thành một vấn đề của quản lý hiệu quả và khoa học — việc lập kế hoạch và điều hành công nhân và máy móc như các phần của một cỗ máy lớn.
Năm 1909, Taylor xuất bản Nguyên tắc quản lý khoa học. Trong cuốn sách này, ông gợi ý rằng năng suất sẽ tăng lên nếu công việc được tối ưu hóa và đơn giản hóa. Ông cũng đề xuất kết hợp người lao động với một công việc cụ thể phù hợp với trình độ kỹ năng của người đó và sau đó đào tạo người lao động đó làm công việc đó theo một cách cụ thể. Taylor lần đầu tiên phát triển ý tưởng chia nhỏ từng công việc thành các bộ phận thành phần và tính thời gian cho từng phần để xác định phương pháp làm việc hiệu quả nhất.
Một trong những nghiên cứu nổi tiếng nhất của Taylor là từ thời ông làm việc tại Công ty Thép Bethlehem vào đầu những năm 1900. Ông nhận thấy rằng các công nhân sử dụng cùng một cái xẻng cho tất cả các vật liệu, mặc dù các vật liệu khác nhau có trọng lượng khác nhau. Bằng cách quan sát chuyển động của công nhân và chia nhỏ các chuyển động thành các yếu tố thành phần của họ, Taylor xác định rằng tải trọng xẻng hiệu quả nhất là 21½ lb.
Bốn nguyên tắc cốt lõi của Nguyên tắc quản lý khoa học
Quản lý khoa học có bốn nguyên tắc cốt lõi cũng được áp dụng cho các tổ chức ngày nay, bao gồm những điều sau:
- Hãy xem xét từng công việc hoặc nhiệm vụ một cách khoa học để xác định” cách tốt nhất” để thực hiện công việc. Đây là một sự thay đổi so với phương pháp “quy tắc ngón tay cái” – quy tắc mà người lao động nghĩ ra cách riêng của họ để thực hiện công việc.
- Thuê đúng công nhân cho từng công việc và đào tạo để họ làm việc đạt hiệu quả tối đa.
- Giám sát hiệu suất của công nhân và cung cấp hướng dẫn và đào tạo khi cần thiết.
- Phân chia công việc giữa quản lý và lao động để cấp quản lý có thể lập kế hoạch và đào tạo, đồng thời công nhân có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Mặc dù lý thuyết quản lý khoa học đã được ra đời vào đầu những năm 1900, nó vẫn tiếp tục đóng góp đáng kể vào lý thuyết quản lý trong suốt phần còn lại của thế kỷ XX. Với sự tiến bộ của các phương pháp thống kê được sử dụng trong quản lý khoa học, chất lượng ngày càng được đảm bảo và kiểm soát bắt đầu từ những năm 1920 và 1930. Trong những năm 1940 và 1950, Nguyên tắc quản lý khoa học đã phát triển thành quản lý hoạt động, nghiên cứu hoạt động và điều khiển học. Trong những năm 1980, quản lý chất lượng toàn diện đã trở nên phổ biến rộng rãi, và trong những năm 1990, “tái thiết kế” ngày càng trở nên phổ biến. Người ta có thể lập luận một cách xác đáng rằng chủ nghĩa Taylor đã đặt nền móng cho những lĩnh vực rộng lớn và có ảnh hưởng này mà chúng ta vẫn thực hành ngày nay.
Tài liệu tham khảo: https://courses.lumenlearning.com/wm-introductiontobusiness/chapter/scientific-management-theory/
20/11/2021
Nomuda